tiền phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền phong+ adj
- avant guard, pioneer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền phong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiền phong":
tiên phong tiền phong - Những từ có chứa "tiền phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 574